Tỷ giá hối đoái KZT/UZS 26.33 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 26.33 UZS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 26.07 UZS |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 25.81 UZS |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 25.54 UZS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 25.28 UZS |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 25.02 UZS |
KZT | UZS |
1 | 26.33 |
5 | 131.68 |
10 | 263.37 |
20 | 526.75 |
50 | 1316.88 |
100 | 2633.77 |
250 | 6584.44 |
500 | 13168.89 |
1000 | 26337.79 |
UZS | KZT |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.49 |
500 | 18.98 |
1000 | 37.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.