Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.000083 XAG |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.000082 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.000081 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.000080 XAG |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.000079 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.000079 XAG |
KZT | XAG |
1 | 0.000083 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00083 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0083 |
250 | 0.021 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.083 |
XAG | KZT |
1 | 12086 |
5 | 60430.01 |
10 | 120860.02 |
20 | 241720.05 |
50 | 604300.14 |
100 | 1208600.29 |
250 | 3021500.73 |
500 | 6043001.46 |
1000 | 12086002.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.