Valuta Ex Logo

KZT đến XAG

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KZT/XAG 0.000030998 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-xag?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KZT0.0 KZT0.000031 XAG
1%1 KZT0.010 KZT0.000031 XAG
2%1 KZT0.020 KZT0.000030 XAG
3%1 KZT0.030 KZT0.000030 XAG
4%1 KZT0.040 KZT0.000030 XAG
5%1 KZT0.050 KZT0.000029 XAG

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bạc

KZTXAG
10.000031
50.00015
100.00031
200.00062
500.0015
1000.0031
2500.0077
5000.015
10000.031

Chuyển đổi Bạc thành Tenge Kazakhstan

XAGKZT
132260.08
5161300.43
10322600.86
20645201.73
501613004.33
1003226008.66
2508065021.66
50016130043.33
100032260086.67

Thông tin thêm về KZT hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ