Tỷ giá hối đoái KZT/XAG 0.000060224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.000060 XAG |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.000060 XAG |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.000059 XAG |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.000058 XAG |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.000058 XAG |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.000057 XAG |
KZT | XAG |
1 | 0.000060 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00060 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0060 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.060 |
XAG | KZT |
1 | 16604.65 |
5 | 83023.25 |
10 | 166046.5 |
20 | 332093 |
50 | 830232.52 |
100 | 1660465.04 |
250 | 4151162.62 |
500 | 8302325.24 |
1000 | 16604650.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.