Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.000066 XAG |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.000065 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.000064 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.000064 XAG |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.000063 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.000062 XAG |
KZT | XAG |
1 | 0.000066 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00066 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0066 |
250 | 0.016 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.066 |
XAG | KZT |
1 | 15254 |
5 | 76270.03 |
10 | 152540.07 |
20 | 305080.14 |
50 | 762700.37 |
100 | 1525400.74 |
250 | 3813501.85 |
500 | 7627003.7 |
1000 | 15254007.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.