Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0061 XCD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0060 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0060 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0059 XCD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0058 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0058 XCD |
KZT | XCD |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.04 |
1000 | 6.08 |
XCD | KZT |
1 | 164.22 |
5 | 821.12 |
10 | 1642.24 |
20 | 3284.49 |
50 | 8211.23 |
100 | 16422.47 |
250 | 41056.19 |
500 | 82112.38 |
1000 | 164224.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.