Tỷ giá hối đoái KZT/ZMW 0.053350 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.053 ZMW |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.053 ZMW |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.052 ZMW |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.052 ZMW |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.051 ZMW |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.051 ZMW |
KZT | ZMW |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.66 |
100 | 5.33 |
250 | 13.33 |
500 | 26.67 |
1000 | 53.34 |
ZMW | KZT |
1 | 18.74 |
5 | 93.72 |
10 | 187.44 |
20 | 374.88 |
50 | 937.21 |
100 | 1874.42 |
250 | 4686.06 |
500 | 9372.12 |
1000 | 18744.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.