Tỷ giá hối đoái KZT/ZMW 0.046633 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.047 ZMW |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.046 ZMW |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.046 ZMW |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.045 ZMW |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.045 ZMW |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.044 ZMW |
KZT | ZMW |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.66 |
250 | 11.65 |
500 | 23.31 |
1000 | 46.63 |
ZMW | KZT |
1 | 21.44 |
5 | 107.22 |
10 | 214.44 |
20 | 428.88 |
50 | 1072.2 |
100 | 2144.4 |
250 | 5361.01 |
500 | 10722.02 |
1000 | 21444.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.