Tỷ giá hối đoái LAK/AFN 0.0033493 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0033 AFN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0033 AFN |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0033 AFN |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0032 AFN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0032 AFN |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0032 AFN |
LAK | AFN |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.34 |
AFN | LAK |
1 | 298.56 |
5 | 1492.83 |
10 | 2985.66 |
20 | 5971.32 |
50 | 14928.3 |
100 | 29856.6 |
250 | 74641.51 |
500 | 149283.02 |
1000 | 298566.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.