Tỷ giá hối đoái LAK/ANG 0.000083234 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000083 ANG |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000082 ANG |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000082 ANG |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000081 ANG |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000080 ANG |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000079 ANG |
LAK | ANG |
1 | 0.000083 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00083 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0083 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.083 |
ANG | LAK |
1 | 12014.37 |
5 | 60071.88 |
10 | 120143.77 |
20 | 240287.54 |
50 | 600718.87 |
100 | 1201437.74 |
250 | 3003594.36 |
500 | 6007188.72 |
1000 | 12014377.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.