Tỷ giá hối đoái LAK/AOA 0.042091 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.042 AOA |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.042 AOA |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.041 AOA |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.041 AOA |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.040 AOA |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.040 AOA |
LAK | AOA |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.52 |
500 | 21.04 |
1000 | 42.09 |
AOA | LAK |
1 | 23.75 |
5 | 118.79 |
10 | 237.58 |
20 | 475.16 |
50 | 1187.91 |
100 | 2375.82 |
250 | 5939.56 |
500 | 11879.13 |
1000 | 23758.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.