Tỷ giá hối đoái LAK/ARS 0.066553 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ARS |
| 0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.067 ARS |
| 1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.066 ARS |
| 2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.065 ARS |
| 3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.065 ARS |
| 4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.064 ARS |
| 5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.063 ARS |
| LAK | ARS |
| 1 | 0.067 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.67 |
| 20 | 1.33 |
| 50 | 3.32 |
| 100 | 6.65 |
| 250 | 16.63 |
| 500 | 33.27 |
| 1000 | 66.55 |
| ARS | LAK |
| 1 | 15.02 |
| 5 | 75.12 |
| 10 | 150.25 |
| 20 | 300.51 |
| 50 | 751.28 |
| 100 | 1502.56 |
| 250 | 3756.41 |
| 500 | 7512.82 |
| 1000 | 15025.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.