Valuta Ex Logo

LAK đến AWG

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái LAK/AWG 0.000064879 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-awg?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where LAK is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngAWG
0%1 LAK0.0 LAK0.000065 AWG
1%1 LAK0.010 LAK0.000064 AWG
2%1 LAK0.020 LAK0.000064 AWG
3%1 LAK0.030 LAK0.000063 AWG
4%1 LAK0.040 LAK0.000062 AWG
5%1 LAK0.050 LAK0.000062 AWG

Chuyển đổi Kip Lào thành Florin Aruba

LAKAWG
10.000065
50.00032
100.00065
200.0013
500.0032
1000.0065
2500.016
5000.032
10000.065

Chuyển đổi Florin Aruba thành Kip Lào

AWGLAK
115413.33
577066.66
10154133.33
20308266.66
50770666.66
1001541333.32
2503853333.31
5007706666.63
100015413333.27

Thông tin thêm về LAK hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ