Tỷ giá hối đoái LAK/BBD 0.000093248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000093 BBD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000092 BBD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000091 BBD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000090 BBD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000090 BBD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000089 BBD |
LAK | BBD |
1 | 0.000093 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00093 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0093 |
250 | 0.023 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.093 |
BBD | LAK |
1 | 10724.04 |
5 | 53620.22 |
10 | 107240.44 |
20 | 214480.89 |
50 | 536202.22 |
100 | 1072404.45 |
250 | 2681011.12 |
500 | 5362022.25 |
1000 | 10724044.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.