Tỷ giá hối đoái LAK/BGN 0.000079815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000080 BGN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000079 BGN |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000078 BGN |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000077 BGN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000077 BGN |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000076 BGN |
LAK | BGN |
1 | 0.000080 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00080 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0080 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.080 |
BGN | LAK |
1 | 12528.97 |
5 | 62644.85 |
10 | 125289.7 |
20 | 250579.4 |
50 | 626448.5 |
100 | 1252897 |
250 | 3132242.5 |
500 | 6264485.01 |
1000 | 12528970.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.