Tỷ giá hối đoái LAK/BMD 0.000046186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000046 BMD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000046 BMD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000045 BMD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000045 BMD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000044 BMD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000044 BMD |
LAK | BMD |
1 | 0.000046 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00046 |
20 | 0.00092 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0046 |
250 | 0.012 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.046 |
BMD | LAK |
1 | 21651.46 |
5 | 108257.33 |
10 | 216514.67 |
20 | 433029.35 |
50 | 1082573.38 |
100 | 2165146.77 |
250 | 5412866.92 |
500 | 10825733.85 |
1000 | 21651467.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.