Tỷ giá hối đoái LAK/BOB 0.00031900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00032 BOB |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00032 BOB |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00031 BOB |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00031 BOB |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00031 BOB |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00030 BOB |
LAK | BOB |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0064 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.080 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
BOB | LAK |
1 | 3134.76 |
5 | 15673.82 |
10 | 31347.65 |
20 | 62695.3 |
50 | 156738.27 |
100 | 313476.54 |
250 | 783691.35 |
500 | 1567382.7 |
1000 | 3134765.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.