Tỷ giá hối đoái LAK/BTN 0.0040682 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0041 BTN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0040 BTN |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0040 BTN |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0039 BTN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0039 BTN |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0039 BTN |
LAK | BTN |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.06 |
BTN | LAK |
1 | 245.8 |
5 | 1229.03 |
10 | 2458.06 |
20 | 4916.12 |
50 | 12290.32 |
100 | 24580.64 |
250 | 61451.62 |
500 | 122903.24 |
1000 | 245806.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.