Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.89 BYR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.88 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.87 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.87 BYR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.86 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.85 BYR |
LAK | BYR |
1 | 0.89 |
5 | 4.46 |
10 | 8.92 |
20 | 17.85 |
50 | 44.62 |
100 | 89.25 |
250 | 223.14 |
500 | 446.28 |
1000 | 892.57 |
BYR | LAK |
1 | 1.12 |
5 | 5.6 |
10 | 11.2 |
20 | 22.4 |
50 | 56.01 |
100 | 112.03 |
250 | 280.08 |
500 | 560.17 |
1000 | 1120.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.