Tỷ giá hối đoái LAK/EGP 0.0023356 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0023 EGP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0023 EGP |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0023 EGP |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0023 EGP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0022 EGP |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0022 EGP |
LAK | EGP |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.33 |
EGP | LAK |
1 | 428.15 |
5 | 2140.76 |
10 | 4281.52 |
20 | 8563.04 |
50 | 21407.62 |
100 | 42815.24 |
250 | 107038.11 |
500 | 214076.22 |
1000 | 428152.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.