Chuyển đổi Kip Lào sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LAK sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LAK đến EGP

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LAK/EGP 0.0023095 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-egp?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LAK is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngEGP
0%1 LAK0.0 LAK0.0023 EGP
1%1 LAK0.010 LAK0.0023 EGP
2%1 LAK0.020 LAK0.0023 EGP
3%1 LAK0.030 LAK0.0022 EGP
4%1 LAK0.040 LAK0.0022 EGP
5%1 LAK0.050 LAK0.0022 EGP

Chuyển đổi Kip Lào thành Bảng Ai Cập

LAKEGP
10.0023
50.012
100.023
200.046
500.12
1000.23
2500.58
5001.15
10002.3

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Kip Lào

EGPLAK
1432.99
52164.97
104329.94
208659.88
5021649.71
10043299.42
250108248.56
500216497.12
1000432994.24

Thông tin thêm về LAK hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ