Tỷ giá hối đoái LAK/ERN 0.00069959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00070 ERN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00069 ERN |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00069 ERN |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00068 ERN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00067 ERN |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00066 ERN |
LAK | ERN |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
ERN | LAK |
1 | 1429.4 |
5 | 7147.03 |
10 | 14294.06 |
20 | 28588.13 |
50 | 71470.34 |
100 | 142940.68 |
250 | 357351.7 |
500 | 714703.4 |
1000 | 1429406.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.