Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0057 ETB |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0056 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0056 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0055 ETB |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0055 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0054 ETB |
LAK | ETB |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.84 |
1000 | 5.68 |
ETB | LAK |
1 | 175.77 |
5 | 878.87 |
10 | 1757.74 |
20 | 3515.49 |
50 | 8788.73 |
100 | 17577.46 |
250 | 43943.65 |
500 | 87887.31 |
1000 | 175774.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.