Tỷ giá hối đoái LAK/EUR 0.000039372 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000039 EUR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000039 EUR |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000039 EUR |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000038 EUR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000038 EUR |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000037 EUR |
LAK | EUR |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00079 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0098 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
EUR | LAK |
1 | 25398.98 |
5 | 126994.94 |
10 | 253989.88 |
20 | 507979.76 |
50 | 1269949.41 |
100 | 2539898.82 |
250 | 6349747.06 |
500 | 12699494.12 |
1000 | 25398988.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.