Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00010 FJD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00010 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00010 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00010 FJD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000099 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000098 FJD |
LAK | FJD |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00052 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0052 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.052 |
1000 | 0.10 |
FJD | LAK |
1 | 9648.62 |
5 | 48243.12 |
10 | 96486.24 |
20 | 192972.49 |
50 | 482431.22 |
100 | 964862.45 |
250 | 2412156.12 |
500 | 4824312.25 |
1000 | 9648624.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.