Tỷ giá hối đoái LAK/FJD 0.00010562 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00011 FJD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00010 FJD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00010 FJD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00010 FJD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00010 FJD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00010 FJD |
LAK | FJD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00053 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0053 |
100 | 0.011 |
250 | 0.026 |
500 | 0.053 |
1000 | 0.11 |
FJD | LAK |
1 | 9467.82 |
5 | 47339.14 |
10 | 94678.28 |
20 | 189356.56 |
50 | 473391.41 |
100 | 946782.83 |
250 | 2366957.08 |
500 | 4733914.16 |
1000 | 9467828.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.