Valuta Ex Logo

LAK đến GHS

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái LAK/GHS 0.00050781 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-ghs?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where LAK is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngGHS
0%1 LAK0.0 LAK0.00051 GHS
1%1 LAK0.010 LAK0.00050 GHS
2%1 LAK0.020 LAK0.00050 GHS
3%1 LAK0.030 LAK0.00049 GHS
4%1 LAK0.040 LAK0.00049 GHS
5%1 LAK0.050 LAK0.00048 GHS

Chuyển đổi Kip Lào thành Cedi Ghana

LAKGHS
10.00051
50.0025
100.0051
200.010
500.025
1000.051
2500.13
5000.25
10000.51

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kip Lào

GHSLAK
11969.23
59846.16
1019692.32
2039384.65
5098461.64
100196923.29
250492308.23
500984616.47
10001969232.94

Thông tin thêm về LAK hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ