Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00069 GHS |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00069 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00068 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00067 GHS |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00067 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00066 GHS |
LAK | GHS |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.69 |
GHS | LAK |
1 | 1443.12 |
5 | 7215.64 |
10 | 14431.29 |
20 | 28862.58 |
50 | 72156.45 |
100 | 144312.9 |
250 | 360782.26 |
500 | 721564.53 |
1000 | 1443129.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.