Valuta Ex Logo

LAK đến GHS

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái LAK/GHS 0.00071370 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-ghs?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where LAK is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngGHS
0%1 LAK0.0 LAK0.00071 GHS
1%1 LAK0.010 LAK0.00071 GHS
2%1 LAK0.020 LAK0.00070 GHS
3%1 LAK0.030 LAK0.00069 GHS
4%1 LAK0.040 LAK0.00069 GHS
5%1 LAK0.050 LAK0.00068 GHS

Chuyển đổi Kip Lào thành Cedi Ghana

LAKGHS
10.00071
50.0036
100.0071
200.014
500.036
1000.071
2500.18
5000.36
10000.71

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kip Lào

GHSLAK
11401.14
57005.74
1014011.48
2028022.96
5070057.42
100140114.84
250350287.11
500700574.22
10001401148.44

Thông tin thêm về LAK hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ