Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0012 HNL |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0011 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0011 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0011 HNL |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0011 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0011 HNL |
LAK | HNL |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.15 |
HNL | LAK |
1 | 869.2 |
5 | 4346.03 |
10 | 8692.06 |
20 | 17384.13 |
50 | 43460.34 |
100 | 86920.68 |
250 | 217301.7 |
500 | 434603.4 |
1000 | 869206.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.