Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.059 IQD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.059 IQD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.058 IQD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.057 IQD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.057 IQD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.056 IQD |
LAK | IQD |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.92 |
250 | 14.8 |
500 | 29.6 |
1000 | 59.2 |
IQD | LAK |
1 | 16.88 |
5 | 84.44 |
10 | 168.89 |
20 | 337.78 |
50 | 844.46 |
100 | 1688.93 |
250 | 4222.32 |
500 | 8444.65 |
1000 | 16889.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc IQD ( Dinar Iraq ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.