Tỷ giá hối đoái LAK/JOD 0.000032752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000033 JOD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000032 JOD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000032 JOD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000032 JOD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000031 JOD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000031 JOD |
LAK | JOD |
1 | 0.000033 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00033 |
20 | 0.00066 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0033 |
250 | 0.0082 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.033 |
JOD | LAK |
1 | 30532.4 |
5 | 152662.03 |
10 | 305324.07 |
20 | 610648.15 |
50 | 1526620.38 |
100 | 3053240.76 |
250 | 7633101.91 |
500 | 15266203.82 |
1000 | 30532407.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.