Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0074 JPY |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0073 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0072 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0072 JPY |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0071 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0070 JPY |
LAK | JPY |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.84 |
500 | 3.69 |
1000 | 7.38 |
JPY | LAK |
1 | 135.37 |
5 | 676.89 |
10 | 1353.78 |
20 | 2707.56 |
50 | 6768.9 |
100 | 13537.81 |
250 | 33844.52 |
500 | 67689.05 |
1000 | 135378.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.