Tỷ giá hối đoái LAK/JPY 0.0068580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0069 JPY |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0068 JPY |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0067 JPY |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0067 JPY |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0066 JPY |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0065 JPY |
LAK | JPY |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.71 |
500 | 3.42 |
1000 | 6.85 |
JPY | LAK |
1 | 145.81 |
5 | 729.07 |
10 | 1458.14 |
20 | 2916.29 |
50 | 7290.73 |
100 | 14581.46 |
250 | 36453.67 |
500 | 72907.34 |
1000 | 145814.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.