Tỷ giá hối đoái LAK/LRD 0.0092245 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0092 LRD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0091 LRD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0090 LRD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0089 LRD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0089 LRD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0088 LRD |
LAK | LRD |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.3 |
500 | 4.61 |
1000 | 9.22 |
LRD | LAK |
1 | 108.4 |
5 | 542.03 |
10 | 1084.06 |
20 | 2168.12 |
50 | 5420.32 |
100 | 10840.64 |
250 | 27101.6 |
500 | 54203.2 |
1000 | 108406.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.