Tỷ giá hối đoái LAK/LSL 0.00076902 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | LSL |
| 0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00077 LSL |
| 1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00076 LSL |
| 2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00075 LSL |
| 3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00075 LSL |
| 4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00074 LSL |
| 5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00073 LSL |
| LAK | LSL |
| 1 | 0.00077 |
| 5 | 0.0038 |
| 10 | 0.0077 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.038 |
| 100 | 0.077 |
| 250 | 0.19 |
| 500 | 0.38 |
| 1000 | 0.77 |
| LSL | LAK |
| 1 | 1300.35 |
| 5 | 6501.76 |
| 10 | 13003.52 |
| 20 | 26007.05 |
| 50 | 65017.63 |
| 100 | 130035.26 |
| 250 | 325088.16 |
| 500 | 650176.32 |
| 1000 | 1300352.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.