Tỷ giá hối đoái LAK/LYD 0.00022327 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00022 LYD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00022 LYD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00022 LYD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00022 LYD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00021 LYD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00021 LYD |
LAK | LYD |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
LYD | LAK |
1 | 4478.79 |
5 | 22393.95 |
10 | 44787.9 |
20 | 89575.81 |
50 | 223939.52 |
100 | 447879.05 |
250 | 1119697.63 |
500 | 2239395.26 |
1000 | 4478790.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.