Tỷ giá hối đoái LAK/MDL 0.00079769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00080 MDL |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00079 MDL |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00078 MDL |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00077 MDL |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00077 MDL |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00076 MDL |
LAK | MDL |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
MDL | LAK |
1 | 1253.61 |
5 | 6268.07 |
10 | 12536.15 |
20 | 25072.3 |
50 | 62680.75 |
100 | 125361.51 |
250 | 313403.78 |
500 | 626807.57 |
1000 | 1253615.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.