Tỷ giá hối đoái LAK/MMK 0.097932 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.098 MMK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.097 MMK |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.096 MMK |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.095 MMK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.094 MMK |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.093 MMK |
LAK | MMK |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.79 |
250 | 24.48 |
500 | 48.96 |
1000 | 97.93 |
MMK | LAK |
1 | 10.21 |
5 | 51.05 |
10 | 102.11 |
20 | 204.22 |
50 | 510.55 |
100 | 1021.11 |
250 | 2552.78 |
500 | 5105.57 |
1000 | 10211.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.