Tỷ giá hối đoái LAK/MUR 0.0020804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0021 MUR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0021 MUR |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0020 MUR |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0020 MUR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0020 MUR |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0020 MUR |
LAK | MUR |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.08 |
MUR | LAK |
1 | 480.68 |
5 | 2403.43 |
10 | 4806.87 |
20 | 9613.74 |
50 | 24034.35 |
100 | 48068.7 |
250 | 120171.75 |
500 | 240343.51 |
1000 | 480687.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.