Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0029 MZN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0029 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0029 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0028 MZN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0028 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0028 MZN |
LAK | MZN |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.46 |
1000 | 2.92 |
MZN | LAK |
1 | 342.34 |
5 | 1711.7 |
10 | 3423.41 |
20 | 6846.82 |
50 | 17117.05 |
100 | 34234.11 |
250 | 85585.29 |
500 | 171170.58 |
1000 | 342341.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.