Tỷ giá hối đoái LAK/NAD 0.00081631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00082 NAD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00081 NAD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00080 NAD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00079 NAD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00078 NAD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00078 NAD |
LAK | NAD |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.20 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
NAD | LAK |
1 | 1225.02 |
5 | 6125.13 |
10 | 12250.27 |
20 | 24500.55 |
50 | 61251.38 |
100 | 122502.76 |
250 | 306256.91 |
500 | 612513.82 |
1000 | 1225027.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.