Chuyển đổi Kip Lào sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LAK sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LAK đến NAD

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LAK/NAD 0.00085286 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-nad?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where LAK is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngNAD
0%1 LAK0.0 LAK0.00085 NAD
1%1 LAK0.010 LAK0.00084 NAD
2%1 LAK0.020 LAK0.00084 NAD
3%1 LAK0.030 LAK0.00083 NAD
4%1 LAK0.040 LAK0.00082 NAD
5%1 LAK0.050 LAK0.00081 NAD

Chuyển đổi Kip Lào thành Đô la Namibia

LAKNAD
10.00085
50.0043
100.0085
200.017
500.043
1000.085
2500.21
5000.43
10000.85

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kip Lào

NADLAK
11172.53
55862.65
1011725.3
2023450.61
5058626.54
100117253.09
250293132.73
500586265.46
10001172530.92

Thông tin thêm về LAK hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ