Tỷ giá hối đoái LAK/NOK 0.00049245 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00049 NOK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00049 NOK |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00048 NOK |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00048 NOK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00047 NOK |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00047 NOK |
LAK | NOK |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0098 |
50 | 0.025 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.49 |
NOK | LAK |
1 | 2030.68 |
5 | 10153.41 |
10 | 20306.82 |
20 | 40613.64 |
50 | 101534.1 |
100 | 203068.21 |
250 | 507670.53 |
500 | 1015341.07 |
1000 | 2030682.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.