Tỷ giá hối đoái LAK/NOK 0.00047296 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00047 NOK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00047 NOK |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00046 NOK |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00046 NOK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00045 NOK |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00045 NOK |
LAK | NOK |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0095 |
50 | 0.024 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.47 |
NOK | LAK |
1 | 2114.33 |
5 | 10571.66 |
10 | 21143.32 |
20 | 42286.64 |
50 | 105716.61 |
100 | 211433.22 |
250 | 528583.05 |
500 | 1057166.11 |
1000 | 2114332.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.