Tỷ giá hối đoái LAK/NPR 0.0064201 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0064 NPR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0064 NPR |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0063 NPR |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0062 NPR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0062 NPR |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0061 NPR |
LAK | NPR |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.42 |
NPR | LAK |
1 | 155.76 |
5 | 778.8 |
10 | 1557.61 |
20 | 3115.23 |
50 | 7788.08 |
100 | 15576.16 |
250 | 38940.42 |
500 | 77880.84 |
1000 | 155761.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.