Tỷ giá hối đoái LAK/OMR 0.000017769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000018 OMR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000018 OMR |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000017 OMR |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000017 OMR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000017 OMR |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000017 OMR |
LAK | OMR |
1 | 0.000018 |
5 | 0.000089 |
10 | 0.00018 |
20 | 0.00036 |
50 | 0.00089 |
100 | 0.0018 |
250 | 0.0044 |
500 | 0.0089 |
1000 | 0.018 |
OMR | LAK |
1 | 56279.02 |
5 | 281395.1 |
10 | 562790.21 |
20 | 1125580.42 |
50 | 2813951.06 |
100 | 5627902.12 |
250 | 14069755.3 |
500 | 28139510.6 |
1000 | 56279021.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.