Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.027 SDG |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.027 SDG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.027 SDG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.027 SDG |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.026 SDG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.026 SDG |
LAK | SDG |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.73 |
250 | 6.84 |
500 | 13.69 |
1000 | 27.39 |
SDG | LAK |
1 | 36.5 |
5 | 182.5 |
10 | 365 |
20 | 730.01 |
50 | 1825.03 |
100 | 3650.06 |
250 | 9125.16 |
500 | 18250.32 |
1000 | 36500.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc SDG ( Bảng Sudan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.