Tỷ giá hối đoái LAK/SEK 0.00042807 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00043 SEK |
| 1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00042 SEK |
| 2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00042 SEK |
| 3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00042 SEK |
| 4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00041 SEK |
| 5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00041 SEK |
| LAK | SEK |
| 1 | 0.00043 |
| 5 | 0.0021 |
| 10 | 0.0043 |
| 20 | 0.0086 |
| 50 | 0.021 |
| 100 | 0.043 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.21 |
| 1000 | 0.43 |
| SEK | LAK |
| 1 | 2336.04 |
| 5 | 11680.24 |
| 10 | 23360.48 |
| 20 | 46720.97 |
| 50 | 116802.42 |
| 100 | 233604.85 |
| 250 | 584012.13 |
| 500 | 1168024.26 |
| 1000 | 2336048.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.