Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0015 TWD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0015 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0015 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0014 TWD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0014 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0014 TWD |
LAK | TWD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0074 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.074 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.74 |
1000 | 1.48 |
TWD | LAK |
1 | 674.63 |
5 | 3373.18 |
10 | 6746.37 |
20 | 13492.75 |
50 | 33731.88 |
100 | 67463.77 |
250 | 168659.44 |
500 | 337318.88 |
1000 | 674637.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.