Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0019 UAH |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0019 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0019 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0018 UAH |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0018 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0018 UAH |
LAK | UAH |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.9 |
UAH | LAK |
1 | 525.61 |
5 | 2628.08 |
10 | 5256.16 |
20 | 10512.32 |
50 | 26280.81 |
100 | 52561.62 |
250 | 131404.06 |
500 | 262808.13 |
1000 | 525616.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.