Tỷ giá hối đoái LAK/USD 0.000046152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000046 USD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000046 USD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000045 USD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000045 USD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000044 USD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000044 USD |
LAK | USD |
1 | 0.000046 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00046 |
20 | 0.00092 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0046 |
250 | 0.012 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.046 |
USD | LAK |
1 | 21667.53 |
5 | 108337.67 |
10 | 216675.35 |
20 | 433350.71 |
50 | 1083376.78 |
100 | 2166753.57 |
250 | 5416883.93 |
500 | 10833767.86 |
1000 | 21667535.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.