Tỷ giá hối đoái LAK/XDR 0.000034149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000034 XDR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000034 XDR |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000033 XDR |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000033 XDR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000033 XDR |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000032 XDR |
LAK | XDR |
1 | 0.000034 |
5 | 0.00017 |
10 | 0.00034 |
20 | 0.00068 |
50 | 0.0017 |
100 | 0.0034 |
250 | 0.0085 |
500 | 0.017 |
1000 | 0.034 |
XDR | LAK |
1 | 29283.31 |
5 | 146416.58 |
10 | 292833.17 |
20 | 585666.34 |
50 | 1464165.86 |
100 | 2928331.73 |
250 | 7320829.34 |
500 | 14641658.69 |
1000 | 29283317.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.