Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0013 ZMW |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0012 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0012 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0012 ZMW |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0012 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0012 ZMW |
LAK | ZMW |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.31 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.25 |
ZMW | LAK |
1 | 796.38 |
5 | 3981.92 |
10 | 7963.84 |
20 | 15927.69 |
50 | 39819.24 |
100 | 79638.49 |
250 | 199096.24 |
500 | 398192.48 |
1000 | 796384.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.