Tỷ giá hối đoái LAK/ZWL 0.014875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.015 ZWL |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.015 ZWL |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.015 ZWL |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.014 ZWL |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.014 ZWL |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.014 ZWL |
LAK | ZWL |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.71 |
500 | 7.43 |
1000 | 14.87 |
ZWL | LAK |
1 | 67.22 |
5 | 336.14 |
10 | 672.29 |
20 | 1344.58 |
50 | 3361.45 |
100 | 6722.9 |
250 | 16807.25 |
500 | 33614.51 |
1000 | 67229.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.