Tỷ giá hối đoái LBP/AED 0.000041017 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000041 AED |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000041 AED |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000040 AED |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000040 AED |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000039 AED |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000039 AED |
LBP | AED |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00082 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.041 |
AED | LBP |
1 | 24380.22 |
5 | 121901.12 |
10 | 243802.24 |
20 | 487604.49 |
50 | 1219011.24 |
100 | 2438022.49 |
250 | 6095056.24 |
500 | 12190112.49 |
1000 | 24380224.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.