Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00076 AFN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00075 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00075 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00074 AFN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00073 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00072 AFN |
LBP | AFN |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
AFN | LBP |
1 | 1312.15 |
5 | 6560.75 |
10 | 13121.51 |
20 | 26243.03 |
50 | 65607.59 |
100 | 131215.18 |
250 | 328037.95 |
500 | 656075.9 |
1000 | 1312151.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.