Tỷ giá hối đoái LBP/AFN 0.00078054 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00078 AFN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00077 AFN |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00076 AFN |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00076 AFN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00075 AFN |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00074 AFN |
LBP | AFN |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
AFN | LBP |
1 | 1281.15 |
5 | 6405.79 |
10 | 12811.58 |
20 | 25623.16 |
50 | 64057.91 |
100 | 128115.82 |
250 | 320289.57 |
500 | 640579.14 |
1000 | 1281158.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.