Tỷ giá hối đoái LBP/AFN 0.00072585 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AFN |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00073 AFN |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00072 AFN |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00071 AFN |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00070 AFN |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00070 AFN |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00069 AFN |
| LBP | AFN |
| 1 | 0.00073 |
| 5 | 0.0036 |
| 10 | 0.0073 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.036 |
| 100 | 0.073 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.36 |
| 1000 | 0.73 |
| AFN | LBP |
| 1 | 1377.69 |
| 5 | 6888.46 |
| 10 | 13776.92 |
| 20 | 27553.85 |
| 50 | 68884.63 |
| 100 | 137769.26 |
| 250 | 344423.15 |
| 500 | 688846.3 |
| 1000 | 1377692.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.