Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến AFN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái LBP/AFN 0.00087700 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-afn?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where LBP is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngAFN
0%1 LBP0.0 LBP0.00088 AFN
1%1 LBP0.010 LBP0.00087 AFN
2%1 LBP0.020 LBP0.00086 AFN
3%1 LBP0.030 LBP0.00085 AFN
4%1 LBP0.040 LBP0.00084 AFN
5%1 LBP0.050 LBP0.00083 AFN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Afghani Afghanistan

LBPAFN
10.00088
50.0044
100.0088
200.018
500.044
1000.088
2500.22
5000.44
10000.88

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bảng Li-băng

AFNLBP
11140.25
55701.26
1011402.52
2022805.04
5057012.62
100114025.24
250285063.1
500570126.21
10001140252.42

Thông tin thêm về LBP hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ