Valuta Ex Logo

LBP đến AFN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái LBP/AFN 0.00080961 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-afn?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where LBP is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngAFN
0%1 LBP0.0 LBP0.00081 AFN
1%1 LBP0.010 LBP0.00080 AFN
2%1 LBP0.020 LBP0.00079 AFN
3%1 LBP0.030 LBP0.00079 AFN
4%1 LBP0.040 LBP0.00078 AFN
5%1 LBP0.050 LBP0.00077 AFN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Afghani Afghanistan

LBPAFN
10.00081
50.0040
100.0081
200.016
500.040
1000.081
2500.20
5000.40
10000.81

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bảng Li-băng

AFNLBP
11235.16
56175.83
1012351.67
2024703.34
5061758.36
100123516.73
250308791.84
500617583.68
10001235167.36

Thông tin thêm về LBP hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ