Tỷ giá hối đoái LBP/ALL 0.00091656 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ALL |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00092 ALL |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00091 ALL |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00090 ALL |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00089 ALL |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00088 ALL |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00087 ALL |
| LBP | ALL |
| 1 | 0.00092 |
| 5 | 0.0046 |
| 10 | 0.0092 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.046 |
| 100 | 0.092 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.46 |
| 1000 | 0.92 |
| ALL | LBP |
| 1 | 1091.03 |
| 5 | 5455.15 |
| 10 | 10910.3 |
| 20 | 21820.6 |
| 50 | 54551.5 |
| 100 | 109103.01 |
| 250 | 272757.53 |
| 500 | 545515.06 |
| 1000 | 1091030.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.