Tỷ giá hối đoái LBP/ALL 0.00093629 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ALL |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00094 ALL |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00093 ALL |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00092 ALL |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00091 ALL |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00090 ALL |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00089 ALL |
| LBP | ALL |
| 1 | 0.00094 |
| 5 | 0.0047 |
| 10 | 0.0094 |
| 20 | 0.019 |
| 50 | 0.047 |
| 100 | 0.094 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.47 |
| 1000 | 0.94 |
| ALL | LBP |
| 1 | 1068.04 |
| 5 | 5340.21 |
| 10 | 10680.42 |
| 20 | 21360.85 |
| 50 | 53402.13 |
| 100 | 106804.27 |
| 250 | 267010.69 |
| 500 | 534021.38 |
| 1000 | 1068042.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.