Tỷ giá hối đoái LBP/ALL 0.00096547 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00097 ALL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00096 ALL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00095 ALL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00094 ALL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00093 ALL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00092 ALL |
LBP | ALL |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.97 |
ALL | LBP |
1 | 1035.77 |
5 | 5178.85 |
10 | 10357.7 |
20 | 20715.4 |
50 | 51788.5 |
100 | 103577 |
250 | 258942.5 |
500 | 517885 |
1000 | 1035770.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.