Tỷ giá hối đoái LBP/AMD 0.0043636 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0044 AMD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0043 AMD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0043 AMD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0042 AMD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0042 AMD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0041 AMD |
LBP | AMD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.18 |
1000 | 4.36 |
AMD | LBP |
1 | 229.16 |
5 | 1145.84 |
10 | 2291.69 |
20 | 4583.38 |
50 | 11458.46 |
100 | 22916.92 |
250 | 57292.31 |
500 | 114584.63 |
1000 | 229169.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AMD (Dram Armenia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.