Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000020 ANG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000020 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000020 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000020 ANG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000019 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000019 ANG |
LBP | ANG |
1 | 0.000020 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00040 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0050 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.020 |
ANG | LBP |
1 | 49682.27 |
5 | 248411.38 |
10 | 496822.77 |
20 | 993645.55 |
50 | 2484113.88 |
100 | 4968227.77 |
250 | 12420569.43 |
500 | 24841138.87 |
1000 | 49682277.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.